Có 2 kết quả:

数据库 shù jù kù ㄕㄨˋ ㄐㄩˋ ㄎㄨˋ數據庫 shù jù kù ㄕㄨˋ ㄐㄩˋ ㄎㄨˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

database

Từ điển Trung-Anh

database